BẢNG GIÁ BÁN LẺ ỔN ÁP STANDA
Công ty CP CN Tiêu Chuẩn Việt xin trân trọng gửi tới Quý Khách hàng Bảng báo giá:
CÁC LOẠI ỔN ÁP 1 PHA
Công suất máy |
Dải điện áp vào (VAC) |
||
Dải thường (150-250V) |
Dải rộng (90-250V) |
Dải rộng (50-250V) |
|
3 KVA |
|
3,050,000 |
3,710,000 |
5 KVA |
3,400,000 |
3,900,000 |
4,800,000 |
7,5 KVA |
4,640,000 |
5,890,000 |
6,870,000 |
10 KVA |
5,890,000 |
7,580,000 |
8,450,000 |
15 KVA |
9,950,000 |
12,630,000 |
14,640,000 |
20 KVA |
12,950,000 |
16,570,000 |
18,950,000 |
25 KVA |
15,950,000 |
18,550,000 |
20,500,000 |
30 KVA |
19,790,000 |
25,200,000 |
27,500,000 |
50 KVA |
31,580,000 |
41,050,000 |
|
CÁC LOẠI ỔN ÁP 3 PHA
Công suất máy
|
Dải điện áp vào (VAC) |
||
|
260-430 |
160-430 |
|
10 KVA |
|
8,530,000 |
11,020,000 |
15 KVA |
|
13,350,000 |
16,440,000 |
20 KVA |
|
17,730,000 |
22,320,000 |
25 KVA |
|
21,460,000 |
24,550,000 |
30 KVA |
|
24,780,000 |
31,250,000 |
45 KVA |
|
37,800,000 |
48,050,000 |
60 KVA |
|
48,300,000 |
60,810,000 |
75 KVA |
|
54,720,000 |
69,810,000 |
100 KVA |
|
73,320,000 |
93,830,000 |
150 KVA |
|
116,280,000 |
131,020,000 |
200 KVA |
|
211,070,000 |
|
250 KVA |
|
242,820,000 |
|
300 KVA |
|
299,680,000 |
|
400 KVA |
|
339,320,000 |
|
BẢNG BÁO GIÁ BỘ ĐỔI NGUỒN VITENDA 20A
Thông số kỹ thuật |
Số lượng máy/ đơn hàng |
Đơn giá (VNĐ)/ SP |
Ghi Chú |
• Dây quấn: Dây nhôm • Cân nặng lõi: 5.6kg • Vỏ máy sơn tĩnh điện |
Từ 1-10 |
460.000 |
Đơn hàng: Số lượng sản phẩm trong một lần mua. |
Từ 11-50 |
360.000 |
||
Từ 51-100 |
350.000 |
||
Từ 101-200 |
340.000 |
Trong Trường hợp khách hàng không lấy hết đơn hàng trong 1 lần, có thể đặt trước tối thiểu 10% giá trị đơn hàng để lấy làm vài lần. Thời gian chốt 1 đơn hàng không quá 5 ngày. |
|
Từ 201 - 300 |
330.000 |
||
Từ 301 -500 |
320.000 |
||
> 500 |
315.000 |
Số TK Giám đốc: 19028427556010
Chủ TK: Nguyễn Thị Nga
Ngân hàng: TechCombank - CN Đan Phượng, HN
HOTLINE: 0904.584.000 / 0983.400.046